right-hander
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: right-hander
Phát âm : /'rait,hændə/
+ danh từ
- người thuận tay phải
- (thể dục,thể thao) cú đấm phải
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
right hander righthander right-handed pitcher
Lượt xem: 227