right-minded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: right-minded
Phát âm : /'rait'maindid/
+ tính từ
- ngay thẳng, chân thật
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "right-minded"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "right-minded":
right-handed right-minded - Những từ có chứa "right-minded" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khoáng đãng chân chỉ đứng đắn khoát đạt hủ phóng khoáng cao thượng thằng bờm rộng bụng hủ nho more...
Lượt xem: 489