rightful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rightful
Phát âm : /'raitful/
+ tính từ
- ngay thẳng, công bằng, đúng đắn (hành động, cách cư xử); hợp pháp
- a rightful heir
người thừa kế hợp pháp
- a rightful heir
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
true(a) lawful rightful(a)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rightful"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rightful":
restful rightful - Những từ có chứa "rightful":
frightful frightfulness frightfuly rightful
Lượt xem: 368