--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
rigorism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rigorism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rigorism
Phát âm : /'rigərizm/
+ danh từ
tính nghiêm khắc, tính khắc khe
chủ nghĩa khắc khổ
Lượt xem: 282
Từ vừa tra
+
rigorism
:
tính nghiêm khắc, tính khắc khe
+
gia nô
:
(từ cũ; nghĩa cũ) House servant (under the Ly, Tran, Ho dynasties)
+
laudable
:
đáng tán dương, đáng ca ngợi, đáng khen ngợi
+
luận đề
:
subject of discussion
+
dốc túi
:
Empty one's pocket