--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ringway chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
được mùa
:
Have a bumper cropNăm nay được mùa vảiThis year there is a bumper crop of litchis
+
fragment
:
mảnh, mảnh vỡto be smashed to fragments bị đập vụn thành mảnhthe fragments of a meal thức ăn thừa