--

fragment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fragment

Phát âm : /'frægmənt/

+ danh từ

  • mảnh, mảnh vỡ
    • to be smashed to fragments
      bị đập vụn thành mảnh
    • the fragments of a meal
      thức ăn thừa
  • khúc, đoạn, mấu (của cái gì không liên tục hay chưa hoàn thành)
    • fragments of conversation
      những đoạn (không mạch lạc) của câu chuyện
  • tác phẩm chưa hoàn thành
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fragment"
Lượt xem: 486