riparian
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: riparian
Phát âm : /rai'peəriən/
+ tính từ
- (thuộc) ven sông; ở ven sông
- riparian proprietor
người chủ đất ở ven sông
- riparian proprietor
+ danh từ
- người chủ đất ở ven sông
Lượt xem: 321