--

ripple-cloth

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ripple-cloth

Phát âm : /'riplklɔθ/

+ danh từ

  • vải kếp len (mặt lăn tăn như sóng gợn)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ripple-cloth"
Lượt xem: 268