--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
rissole
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rissole
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rissole
Phát âm : /'risoul/
+ danh từ
chả rán viên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rissole"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rissole"
:
resale
resile
resole
rissole
roseola
Lượt xem: 442
Từ vừa tra
+
rissole
:
chả rán viên