--

rivalry

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rivalry

Phát âm : /'raivəlri/ Cách viết khác : (rivalship) /'raivəlʃip/

+ danh từ

  • sự cạnh tranh, sự kình địch, sự ganh đua, sự tranh tài, sự đua tài
    • to enter into rivalry with someone
      kình địch với ai, cạnh tranh với ai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rivalry"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "rivalry"
    revelry rivalry
Lượt xem: 704