--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
rivière
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rivière
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rivière
Phát âm : /'ri:vieə/
+ danh từ
chuỗi hột (đeo cổ); chuỗi hột xoàn
Lượt xem: 753
Từ vừa tra
+
rivière
:
chuỗi hột (đeo cổ); chuỗi hột xoàn