road-builder
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: road-builder
Phát âm : /'roud,bildə/
+ danh từ
- người làm đường
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "road-builder"
- Những từ có chứa "road-builder" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đâm đầu chiều lề đường dặm phần dặm hồng bước đường đăng trình lộ trình sạn đạo đường trường more...
Lượt xem: 225