--

robust

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: robust

Phát âm : /rə'bʌst/

+ tính từ

  • khoẻ mạnh, tráng kiện, cường tráng
  • làm mạnh khoẻ; đòi hỏi sức mạnh
    • robust exercise
      sự tập luyện làm mạnh khoẻ; sự luyện tập đòi hỏi sức mạnh
  • ngay thẳng, thiết thực (trí óc...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "robust"
Lượt xem: 904