robust
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: robust
Phát âm : /rə'bʌst/
+ tính từ
- khoẻ mạnh, tráng kiện, cường tráng
- làm mạnh khoẻ; đòi hỏi sức mạnh
- robust exercise
sự tập luyện làm mạnh khoẻ; sự luyện tập đòi hỏi sức mạnh
- robust exercise
- ngay thẳng, thiết thực (trí óc...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
full-bodied racy rich
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "robust"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "robust":
repast robust - Những từ có chứa "robust":
clitocybe robusta coffea robusta giống clitocybe robusta robust robustious
Lượt xem: 980