--

roistering

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: roistering

Phát âm : /'rɔistəriɳ/

+ danh từ

  • sự làm om sòm, sự làm ầm ĩ
  • sự chè chén ầm ĩ
Lượt xem: 289