--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
roistering
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
roistering
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: roistering
Phát âm : /'rɔistəriɳ/
+ danh từ
sự làm om sòm, sự làm ầm ĩ
sự chè chén ầm ĩ
Lượt xem: 289
Từ vừa tra
+
roistering
:
sự làm om sòm, sự làm ầm ĩ