--

roller-skate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: roller-skate

Phát âm : /'roulə,skeit/

+ danh từ

  • Patanh

+ nội động từ

  • đi patanh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "roller-skate"
  • Những từ có chứa "roller-skate" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    lu san phẳng chèn
Lượt xem: 378