rollicking
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rollicking
Phát âm : /'rɔlikiɳ/
+ tính từ
- vui nhộn, vui đùa ầm ĩ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
coltish frolicsome frolicky sportive
Lượt xem: 391