--

rompish

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rompish

Phát âm : /'rɔmpiʃ/ Cách viết khác : (rompy) /'rɔmpi/

+ tính từ

  • thích nô đùa ầm ĩ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rompish"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "rompish"
    rompish rumpus
Lượt xem: 221