rotational
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rotational
Phát âm : /rou'teiʃənl/
+ tính từ ((cũng) rotative)
- quay tròn, luân chuyển
- rotational crops
các vị trồng luân canh
- rotational crops
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rotational"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rotational":
rational rationale rotational
Lượt xem: 279