routine-minded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: routine-minded
Phát âm : /ru:'ti:n'maindid/
+ tính từ
- có óc thủ cựu, quen làm theo lề thói cũ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "routine-minded"
- Những từ có chứa "routine-minded" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khoáng đãng chân chỉ đứng đắn khoát đạt hủ phóng khoáng cao thượng thằng bờm hủ nho thuần phát more...
Lượt xem: 267