rowlock
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rowlock
Phát âm : /'rɔlək/
+ danh từ
- cọc chèo
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rowlock"
Lượt xem: 622