rubbish-dump
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rubbish-dump
Phát âm : /'rʌbiʃdʌmp/
+ danh từ
- nơi chứa rác, chỗ đổ rác
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rubbish-dump"
- Những từ có chứa "rubbish-dump" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rơm rác rác chiếm lĩnh bỏ xó
Lượt xem: 302