rubiaceous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rubiaceous
Phát âm : /,ru:bi'eiʃəs/
+ tính từ
- (thực vật học) (thuộc) họ cà phê
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rubiaceous"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rubiaceous":
rubiaceous rubious
Lượt xem: 267