rudderless
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rudderless
Phát âm : /'rʌdəlis/
+ tính từ
- không có bánh lái
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
adrift(p) afloat(p) aimless directionless planless undirected
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rudderless"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rudderless":
riderless rudderless
Lượt xem: 672