--

rudiment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rudiment

Phát âm : /'ru:dimənt/

+ danh từ

  • (số nhiều) những nguyên tắc sơ đẳng, những nguyên tắc cơ sở, những khái niệm bước đầu, những kiến thức cơ sở
    • the rudiments of chemistry
      các kiến thức cơ sở về hoá học
  • (sinh vật học) cơ quan thô sơ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rudiment"
Lượt xem: 471