--

ruffler

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ruffler

Phát âm : /'rʌflə/

+ danh từ

  • người nghênh ngang, người vênh váo lên mặt ta đây, người ngạo mạn; người hung hăng, người hay gây gỗ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ruffler"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "ruffler"
    reviler ruffler
Lượt xem: 266