--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
rum-tum
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rum-tum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rum-tum
Phát âm : /'rʌm'tʌm/
+ danh từ
thuyền nhẹ một mái chèo (trên sông Tu-mi-sơ)
Lượt xem: 156
Từ vừa tra
+
rum-tum
:
thuyền nhẹ một mái chèo (trên sông Tu-mi-sơ)
+
lững lờ
:
SluggishNước chảy lững lờ trong con sông đàoThe water was flowing slkewarmThái độ lững lờa tepid attiude
+
trôi chảy
:
fluent; smooth-going
+
completeness
:
tính chất hoàn toàn, tính chất đầy đủ, tính chất trọn vẹn
+
rầm rì
:
to whisper; to murmurnói chuyện rầm rìto speak in a whisper