--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
rumormongering
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rumormongering
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rumormongering
Phát âm : /'ru:mə,mʌngəriɳ/
+ danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phao tin đồn
Lượt xem: 271
Từ vừa tra
+
rumormongering
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phao tin đồn
+
gắng gượng
:
Make an unusual effortốm mà cũng gắn gượng ngồi dậy làm vì có việc rất quan trọngThough he was ill, he made an unusual effort to sit up and work on some very importannt business
+
bớ
:
(cũ, hoặc địa phương; dùng trước danh từ) Hey
+
bưu cục
:
Post-office
+
đùi non
:
Young gilrs' thigh