--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
rumoured
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rumoured
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rumoured
Phát âm : /'ru:məd/
+ danh từ
theo lời đồn
the rumoured disater
cái tai hoạ theo lời đồn
Lượt xem: 281
Từ vừa tra
+
rumoured
:
theo lời đồnthe rumoured disater cái tai hoạ theo lời đồn