rumoured
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rumoured
Phát âm : /'ru:məd/
+ danh từ
- theo lời đồn
- the rumoured disater
cái tai hoạ theo lời đồn
- the rumoured disater
Lượt xem: 252
Từ vừa tra