--

rump-steak

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rump-steak

Phát âm : /'rʌmp'steik/

+ danh từ

  • thịt mông bò
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rump-steak"
  • Những từ có chứa "rump-steak" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    mông phao câu
Lượt xem: 495