--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
runcinate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
runcinate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: runcinate
Phát âm : /'rʌnsinit/
+ tính từ
(thực vật học) có thuỳ xé nường xuôi (lá)
Lượt xem: 145
Từ vừa tra
+
runcinate
:
(thực vật học) có thuỳ xé nường xuôi (lá)
+
sao bắc đẩu
:
The Great Bear
+
impeccancy
:
sự không có tội, sự không có sai lầm khuyết điểm; sự không có gì chê trách được
+
mỹ nữ
:
pretty girl
+
ngoắt ngoéo
:
Tortuous, deviousĐường gì mà ngoắt ngoéo thế này!What a tortuous road!Nó ngoắt ngoéo lắm, không tin được đâuHe is very tortuous, don't trust him