--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
russification
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
russification
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: russification
Phát âm : /,rʌsifi'keiʃn/
+ danh từ
sự Nga hoá
Lượt xem: 138
Từ vừa tra
+
russification
:
sự Nga hoá
+
rust-free
:
không gỉ
+
colza
:
(thực vật học) cây cải dầu
+
cây còi
:
Dwarfed; stunted plant
+
defense advanced research projects agency
:
Cơ quan quản lý các dự án nghiên cứu cao cấp