rusticate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rusticate
Phát âm : /'rʌstikeit/
+ nội động từ
- về sống ở nông thôn, về vui cảnh điền viên
+ ngoại động từ
- tạm đuổi (học sinh đại học)
- (kiến trúc) trát vữa nhám (vào tường)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rusticate"
Lượt xem: 279