--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rây
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rây
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rây
+ verb
to sift; to bolt; to tummy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rây"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rây"
:
ray
rày
rảy
ráy
rây
rầy
rẫy
Lượt xem: 514
Từ vừa tra
+
rây
:
to sift; to bolt; to tummy
+
quật
:
to flail against the ground
+
bài trừ
:
To abolish, to eradicatebài trừ hủ tụcto abolish unsound customsbài trừ mê tínto abolish superstitionsnhững cố gắng nhằm bài trừ tận gốc nạn mại dâmattempts to eradicate prostitution
+
mù quáng
:
BlindMù quáng đối với khuyết điểm của con cáiTo blind to the faults of one's childrenTin một cách mù quángTo have a blind confidence in someone