röntgenogram
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: röntgenogram
Phát âm : /rɔnt'genəgræm/ Cách viết khác : (röentgenogram) /rɔnt'genəgræm/
+ danh từ
- (vật lý) ảnh (chụp bằng) tia X
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "röntgenogram"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "röntgenogram":
roentgenogram röntgenogram
Lượt xem: 309