--

sabbatic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sabbatic

Phát âm : /sə'bætik/ Cách viết khác : (sabbatical) /sə'bætikəl/

+ tính từ

  • (thuộc) ngày Xaba
  • sabbatical year
    • năm Xaba (năm nghỉ cày cấy, tha nợ và trả nợ cho người nô lệ ở Do thái, cứ 7 năm một lần)
    • năm nghỉ phép (của một giáo sư để đi nghiên cứu, tham quan...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sabbatic"
Lượt xem: 463