saccharic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: saccharic
Phát âm : /sə'kærik/
+ tính từ
- (hoá học) Sacaric
- saccharic acid
axit sacaric
- saccharic acid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "saccharic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "saccharic":
saccharic saccharose
Lượt xem: 569