--

sacerdotage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sacerdotage

Phát âm : /,sæsə'doutidʤ/

+ danh từ, quya (như) sacerdocy

  • nhà nước tăng lữ (do tăng lữ lũng đoạn)
Lượt xem: 466