--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
sacerdotage
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sacerdotage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sacerdotage
Phát âm : /,sæsə'doutidʤ/
+ danh từ, quya (như) sacerdocy
nhà nước tăng lữ (do tăng lữ lũng đoạn)
Lượt xem: 466
Từ vừa tra
+
sacerdotage
:
nhà nước tăng lữ (do tăng lữ lũng đoạn)