sacrament
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sacrament
Phát âm : /'sækrəmənt/
+ danh từ
- (tôn giáo) lễ phước, lễ ban phước
- vật thiêng
- lời thề, lời nguyền
+ ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ
- thề, nguyền
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sacrament"
- Những từ có chứa "sacrament":
sacrament sacramental
Lượt xem: 635