sagittated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sagittated
Phát âm : /'sædʤiteit/ Cách viết khác : (sagittated) /'sædʤiteitid/
+ tính từ
- (sinh vật học) hình tên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sagittated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sagittated":
sagitta sagittate sagittated situated
Lượt xem: 356