sain
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sain
Phát âm : /sein/
+ ngoại động từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) ban phép lành
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sain"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sain":
sain sam same sammy samoan sane sauna saw-gin sawn sawney more... - Những từ có chứa "sain":
all saints' day church of jesus christ of latter-day saints coquilles saint-jacques court of saint james's east saint louis edna saint vincent millay sain sainfoin saint sainted
Lượt xem: 617