--

saleratus

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: saleratus

Phát âm : /'sæləreitəs/

+ danh từ

  • (hoá học) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuốc muối bột nở (natri hyđrocacbonat trong bột nở)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "saleratus"
Lượt xem: 309