--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
saliferous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
saliferous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: saliferous
Phát âm : /'seiljənt/
+ tính từ
(địa lý,địa chất) chứa muối mặn
Lượt xem: 119
Từ vừa tra
+
saliferous
:
(địa lý,địa chất) chứa muối mặn
+
bạc hạnh
:
bad luck; misfortune
+
khố đỏ
:
Native soldier(thời cuộc pháp)
+
cytophotometric
:
thuộc, hay liên quan tới việc nghiên cứu tế bào bằng cách sử dụng máy trắc quang, quang kế (thiết bị được dùng để định vị, và nhận diện các hợp chất hóa học trong tế bào bằng cách đo cường độ ánh sáng đi xuyên qua các phần đã được nhuộm màu của tế bào chất)
+
viva voce
:
hỏi miệng, vấn đápviva_voce examination thi vấn đáp