--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
saltatorial
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
saltatorial
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: saltatorial
Phát âm : /,sæltə'tɔ:riəl/
+ tính từ
(thuộc) sự nhảy vọt; có thể nhảy vọt
Lượt xem: 106
Từ vừa tra
+
saltatorial
:
(thuộc) sự nhảy vọt; có thể nhảy vọt
+
chủ tịch
:
Chairman, speakerChủ tịch quốc hộiThe Speaker of the National Assemblychủ tịch ủy ban hành chínhthe chairman of an administrative committeechủ tịch một cuộc họpthe chairman of a meeting