saltpetre
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: saltpetre
Phát âm : /'sɔ:lt,pi:tə/
+ danh từ
- Xanpet, kali nitrat
- Chili saltpetre; cubic saltpetre
- Natri nitrat
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
potassium nitrate saltpeter niter nitre
Lượt xem: 371