--

sampler

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sampler

Phát âm : /'sɑ:mplə/

+ danh từ

  • vải thêu mẫu
  • (kỹ thuật) ống góp, cực góp
Từ liên quan
Lượt xem: 341