sanctimony
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sanctimony
Phát âm : /,sæɳkti'mounjəsnis/ Cách viết khác : (sanctimony) /'sæɳktiməni/
+ danh từ
- sự phô trương lòng mộ đạo, sự phô trương lòng tin đạo; sự làm ra vẻ một đạo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sanctimony"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sanctimony":
sanctimony sanction
Lượt xem: 353