--

sangaree

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sangaree

Phát âm : /,sæɳgə'ri:/

+ danh từ

  • rượu xangari (rượu pha loãng, thêm chất thơm và ướp lạnh)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sangaree"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "sangaree"
    sangar sangaree
Lượt xem: 289