--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
sansculotte
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sansculotte
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sansculotte
Phát âm : /,sỴ:ɳkju:'lɔ:t/
+ danh từ
(sử học) người theo phái Xăngquylôt (cách mạng quá khích ở Pháp)
Lượt xem: 329
Từ vừa tra
+
sansculotte
:
(sử học) người theo phái Xăngquylôt (cách mạng quá khích ở Pháp)