--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
sanskritist
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sanskritist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sanskritist
Phát âm : /sæns'kritist/
+ danh từ
nhà nghiên cứu tiếng Phạn
Lượt xem: 231
Từ vừa tra
+
sanskritist
:
nhà nghiên cứu tiếng Phạn
+
nucleonics
:
kỹ thuật hạt nhân
+
fallopian
:
(giải phẫu) fallopian tubes ống Fa-lốp, ống dẫn trứng
+
masterful
:
hách, oai, mệnh lệnh, thích sai khiến, thích bắt người ta phải tuân theo mình
+
dự trữ
:
Put by, lay aside, reserve. have a reserve ofHạt nhân dự trữ một năng lượng rất lớnThe nucleus of an atom has a very great reserve of energy