--

saponaceous

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: saponaceous

Phát âm : /,sæpou'neiʃəs/

+ tính từ

  • (đùa cợt) có chất xà phòng; giống xà phòng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "saponaceous"
Lượt xem: 253